Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溶解
Pinyin: róng jiě
Meanings: Hòa tan – quá trình một chất tan vào trong một dung môi để tạo thành dung dịch., To dissolve – the process where a substance dissolves in a solvent to form a solution., 指寻求事情从头到尾的经过。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 容, 氵, 角
Chinese meaning: 指寻求事情从头到尾的经过。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ chỉ chất bị hòa tan và dung môi (ví dụ: 溶解盐 - hòa tan muối).
Example: 糖在水中很快就会溶解。
Example pinyin: táng zài shuǐ zhōng hěn kuài jiù huì róng jiě 。
Tiếng Việt: Đường sẽ nhanh chóng hòa tan trong nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa tan – quá trình một chất tan vào trong một dung môi để tạo thành dung dịch.
Nghĩa phụ
English
To dissolve – the process where a substance dissolves in a solvent to form a solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指寻求事情从头到尾的经过。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!