Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溶血
Pinyin: róng xuè
Meanings: Hiện tượng vỡ hồng cầu dẫn đến giải phóng hemoglobin vào huyết tương., The phenomenon of red blood cells breaking down and releasing hemoglobin into the plasma., ①红细胞膜破裂溶解、释出所含有的血红蛋白,特指某种特殊的溶血素与补体结合时引起红细胞溶解并释出血红蛋白的过程。[例]血红蛋白溶解于血浆所发生的改变。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 容, 氵, 丿, 皿
Chinese meaning: ①红细胞膜破裂溶解、释出所含有的血红蛋白,特指某种特殊的溶血素与补体结合时引起红细胞溶解并释出血红蛋白的过程。[例]血红蛋白溶解于血浆所发生的改变。
Grammar: Có thể hoạt động như danh từ khi chỉ hiện tượng hoặc động từ khi diễn tả hành động cụ thể trong lĩnh vực y học.
Example: 这种药物可能会引起溶血反应。
Example pinyin: zhè zhǒng yào wù kě néng huì yǐn qǐ róng xuè fǎn yìng 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này có thể gây ra phản ứng tan máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng vỡ hồng cầu dẫn đến giải phóng hemoglobin vào huyết tương.
Nghĩa phụ
English
The phenomenon of red blood cells breaking down and releasing hemoglobin into the plasma.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
红细胞膜破裂溶解、释出所含有的血红蛋白,特指某种特殊的溶血素与补体结合时引起红细胞溶解并释出血红蛋白的过程。血红蛋白溶解于血浆所发生的改变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!