Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溶蚀

Pinyin: róng shí

Meanings: Erosion caused by liquid substances (such as water)., Ăn mòn do tác động của chất lỏng (như nước)., ①水流对岩石进行溶解和侵蚀。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 容, 氵, 虫, 饣

Chinese meaning: ①水流对岩石进行溶解和侵蚀。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất hoặc khoa học để nói về sự xói mòn gây ra bởi các chất lỏng.

Example: 这些岩石被溶蚀得很厉害。

Example pinyin: zhè xiē yán shí bèi róng shí dé hěn lì hài 。

Tiếng Việt: Những tảng đá này bị ăn mòn rất nghiêm trọng.

溶蚀
róng shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mòn do tác động của chất lỏng (như nước).

Erosion caused by liquid substances (such as water).

水流对岩石进行溶解和侵蚀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溶蚀 (róng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung