Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A small stream flowing through hills or mountains., Suối nhỏ, dòng nước chảy qua vùng đồi núi., 过甚其辞、不符合实际地称美。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 奚, 氵

Chinese meaning: 过甚其辞、不符合实际地称美。

Hán Việt reading: khê

Grammar: Là danh từ chỉ địa lý tự nhiên, thường xuất hiện trong các từ ghép như 溪流 (dòng suối), 溪谷 (thung lũng suối).

Example: 小溪清澈见底。

Example pinyin: xiǎo xī qīng chè jiàn dǐ 。

Tiếng Việt: Dòng suối nhỏ trong vắt thấy đáy.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suối nhỏ, dòng nước chảy qua vùng đồi núi.

khê

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A small stream flowing through hills or mountains.

过甚其辞、不符合实际地称美。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溪 (xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung