Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溢言虚美

Pinyin: yì yán xū měi

Meanings: Lời nói quá lời, không thật, chỉ sự tâng bốc hoặc phóng đại., Exaggerated and insincere words, referring to flattery or overstatement., 过甚其辞、不符合实际地称美。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 氵, 益, 言, 业, 虍, 大, 𦍌

Chinese meaning: 过甚其辞、不符合实际地称美。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng trong những tình huống phê phán sự thiếu trung thực trong lời nói.

Example: 他的话总是溢言虚美,不可全信。

Example pinyin: tā de huà zǒng shì yì yán xū měi , bù kě quán xìn 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ta luôn luôn phóng đại và không thật, không thể tin hoàn toàn.

溢言虚美
yì yán xū měi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói quá lời, không thật, chỉ sự tâng bốc hoặc phóng đại.

Exaggerated and insincere words, referring to flattery or overstatement.

过甚其辞、不符合实际地称美。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溢言虚美 (yì yán xū měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung