Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溢美之语
Pinyin: yì měi zhī yǔ
Meanings: Exaggerated praise or flattery., Lời khen ngợi quá mức, thường mang tính phóng đại., 过分夸奖的话。[出处]《庄子·人间世》“夫两喜必多溢美之语,两怒必多溢恶之言。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 氵, 益, 大, 𦍌, 丶, 吾, 讠
Chinese meaning: 过分夸奖的话。[出处]《庄子·人间世》“夫两喜必多溢美之语,两怒必多溢恶之言。”
Grammar: Thường được dùng để chỉ những lời khen không thật lòng hoặc phóng đại. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc làm bổ ngữ.
Example: 他的话里充满了溢美之语。
Example pinyin: tā de huà lǐ chōng mǎn le yì měi zhī yǔ 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy đầy những lời khen ngợi quá mức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời khen ngợi quá mức, thường mang tính phóng đại.
Nghĩa phụ
English
Exaggerated praise or flattery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过分夸奖的话。[出处]《庄子·人间世》“夫两喜必多溢美之语,两怒必多溢恶之言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế