Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溢美之言
Pinyin: yì měi zhī yán
Meanings: Excessive praise, flattery., Lời khen ngợi quá mức, tâng bốc., 过分夸奖的话。[出处]先秦·庄周《庄子·人间世》“夫两喜必多溢美之言,两怒必多溢恶之言。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 氵, 益, 大, 𦍌, 丶, 言
Chinese meaning: 过分夸奖的话。[出处]先秦·庄周《庄子·人间世》“夫两喜必多溢美之言,两怒必多溢恶之言。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực chỉ sự khen ngợi không thật lòng.
Example: 不要轻信那些溢美之言。
Example pinyin: bú yào qīng xìn nà xiē yì měi zhī yán 。
Tiếng Việt: Đừng tin những lời khen ngợi quá mức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời khen ngợi quá mức, tâng bốc.
Nghĩa phụ
English
Excessive praise, flattery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过分夸奖的话。[出处]先秦·庄周《庄子·人间世》“夫两喜必多溢美之言,两怒必多溢恶之言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế