Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溢出

Pinyin: yì chū

Meanings: Tràn ra, chảy ra ngoài., Overflow, spill out., ①充满某个容器并向外流出。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 益, 凵, 屮

Chinese meaning: ①充满某个容器并向外流出。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng (ví dụ: cảm xúc tràn đầy).

Example: 水从杯子里溢出了。

Example pinyin: shuǐ cóng bēi zi lǐ yì chū le 。

Tiếng Việt: Nước từ trong cốc tràn ra ngoài.

溢出
yì chū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tràn ra, chảy ra ngoài.

Overflow, spill out.

充满某个容器并向外流出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...