Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溢于言外
Pinyin: yì yú yán wài
Meanings: Ngụ ý vượt ngoài lời nói, biểu đạt hàm ý sâu xa., Implication goes beyond words., 溢水满外流,引申为超出。超出语言之外。指某种意思、感情通过语言文字充分表露出来。亦作溢于言表”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 氵, 益, 于, 言, 卜, 夕
Chinese meaning: 溢水满外流,引申为超出。超出语言之外。指某种意思、感情通过语言文字充分表露出来。亦作溢于言表”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào thông điệp ẩn bên trong câu từ.
Example: 他的批评溢于言外。
Example pinyin: tā de pī píng yì yú yán wài 。
Tiếng Việt: Lời phê bình của ông ấy chứa đựng ý nghĩa sâu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngụ ý vượt ngoài lời nói, biểu đạt hàm ý sâu xa.
Nghĩa phụ
English
Implication goes beyond words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
溢水满外流,引申为超出。超出语言之外。指某种意思、感情通过语言文字充分表露出来。亦作溢于言表”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế