Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溟濛
Pinyin: míng méng
Meanings: Hazy, indistinct., Mơ hồ, mờ ảo., ①形容烟雾弥漫,景色模糊。[例]上瞻既隐轸,下睇亦溟濛。——沈约《八咏》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 冥, 氵, 蒙
Chinese meaning: ①形容烟雾弥漫,景色模糊。[例]上瞻既隐轸,下睇亦溟濛。——沈约《八咏》。
Grammar: Tính từ miêu tả sự mơ hồ, thường được sử dụng trong văn chương.
Example: 远处的山峰溟濛一片。
Example pinyin: yuǎn chù de shān fēng míng méng yí piàn 。
Tiếng Việt: Những ngọn núi xa trông mờ ảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ hồ, mờ ảo.
Nghĩa phụ
English
Hazy, indistinct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容烟雾弥漫,景色模糊。上瞻既隐轸,下睇亦溟濛。——沈约《八咏》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!