Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溞
Pinyin: sāo
Meanings: Small crustaceans., Loài giáp xác nhỏ., ①(溞溞)淘米声。*②洗:“水既洁,然后可以溞身。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(溞溞)淘米声。*②洗:“水既洁,然后可以溞身。”
Hán Việt reading: tao
Grammar: Danh từ sinh học, ít sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Example: 水中有许多溞。
Example pinyin: shuǐ zhōng yǒu xǔ duō sāo 。
Tiếng Việt: Trong nước có rất nhiều loài giáp xác nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài giáp xác nhỏ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small crustaceans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(溞溞)淘米声
“水既洁,然后可以溞身。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!