Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liū

Meanings: Trượt, lướt, bỏ đi lặng lẽ., To slide, glide, sneak away quietly.

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 氵, 留

Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, tùy ngữ cảnh mà chọn cách dịch phù hợp.

Example: 他趁大家不注意的时候溜走了。

Example pinyin: tā chèn dà jiā bú zhù yì de shí hòu liū zǒu le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lẻn đi khi mọi người không để ý.

liū
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trượt, lướt, bỏ đi lặng lẽ.

To slide, glide, sneak away quietly.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...