Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溜
Pinyin: liū/liù
Meanings: To slide, to slip away (liū); flow (liù), Trượt, lẻn đi (liū); dòng chảy (liù), ①连串,条。用以表示成排、成条、成串的事物。[合]一溜鬃毛;一长溜红飘带;一溜房屋。*②另见liū。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 氵, 留
Chinese meaning: ①连串,条。用以表示成排、成条、成串的事物。[合]一溜鬃毛;一长溜红飘带;一溜房屋。*②另见liū。
Hán Việt reading: lưu
Grammar: Dùng để biểu đạt hành động lén lút hoặc trôi chảy. Có thể là động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh.
Example: 他偷偷地溜走了。
Example pinyin: tā tōu tōu dì liū zǒu le 。
Tiếng Việt: Anh ta lẻn đi một cách lén lút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trượt, lẻn đi (liū); dòng chảy (liù)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lưu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To slide, to slip away (liū); flow (liù)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连串,条。用以表示成排、成条、成串的事物。一溜鬃毛;一长溜红飘带;一溜房屋
另见liū
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!