Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溜走

Pinyin: liū zǒu

Meanings: To sneak away, escape quietly., Trốn thoát, lẻn đi., ①偷偷走掉。[例]他在不光彩的失败后溜走了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 留, 土, 龰

Chinese meaning: ①偷偷走掉。[例]他在不光彩的失败后溜走了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả hành động rời đi lặng lẽ mà không ai phát hiện.

Example: 小偷趁人不注意溜走了。

Example pinyin: xiǎo tōu chèn rén bú zhù yì liū zǒu le 。

Tiếng Việt: Tên trộm nhân lúc mọi người không chú ý đã lẻn đi.

溜走
liū zǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn thoát, lẻn đi.

To sneak away, escape quietly.

偷偷走掉。他在不光彩的失败后溜走了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溜走 (liū zǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung