Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溜熟

Pinyin: liū shú

Meanings: Thuộc lòng, thuộc làu., To memorize thoroughly., ①[方言]很熟练。[例]他算盘打得溜熟。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 氵, 留, 孰, 灬

Chinese meaning: ①[方言]很熟练。[例]他算盘打得溜熟。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh học tập để nói về việc học thuộc lòng.

Example: 他把课文溜熟了。

Example pinyin: tā bǎ kè wén liū shú le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thuộc lòng bài học.

溜熟
liū shú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc lòng, thuộc làu.

To memorize thoroughly.

[方言]很熟练。他算盘打得溜熟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...