Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溜熟
Pinyin: liū shú
Meanings: To memorize thoroughly., Thuộc lòng, thuộc làu., ①[方言]很熟练。[例]他算盘打得溜熟。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 氵, 留, 孰, 灬
Chinese meaning: ①[方言]很熟练。[例]他算盘打得溜熟。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh học tập để nói về việc học thuộc lòng.
Example: 他把课文溜熟了。
Example pinyin: tā bǎ kè wén liū shú le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thuộc lòng bài học.

📷 Cậu bé dễ thương ăn mì bằng cách sử dụng bàn tay của mình. Đứa trẻ tự ăn. Bữa sáng, bữa trưa, bữa tối của trẻ em. Nhân vật hoạt hình bị cô lập, vector, minh họa, EPS10
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc lòng, thuộc làu.
Nghĩa phụ
English
To memorize thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]很熟练。他算盘打得溜熟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
