Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溜滑
Pinyin: liū huá
Meanings: Trơn trượt, dễ ngã., Slippery, easy to fall., ①[方言]很光滑。[例]石子儿溜滑。*②很狡猾;狡诈。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 氵, 留, 骨
Chinese meaning: ①[方言]很光滑。[例]石子儿溜滑。*②很狡猾;狡诈。
Grammar: Dùng như tính từ để mô tả bề mặt trơn trượt. Có thể kết hợp với các danh từ như 地面 (mặt đất), 路 (đường).
Example: 地面很溜滑,走路要小心。
Example pinyin: dì miàn hěn liū huá , zǒu lù yào xiǎo xīn 。
Tiếng Việt: Mặt đất rất trơn trượt, đi lại phải cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trơn trượt, dễ ngã.
Nghĩa phụ
English
Slippery, easy to fall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]很光滑。石子儿溜滑
很狡猾;狡诈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!