Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 源源不断

Pinyin: bù duàn yuán yuán

Meanings: Continuously without interruption., Liên tục không ngừng nghỉ.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 41

Radicals: 原, 氵, 一, 斤, 米, 𠃊

Grammar: Thường dùng để mô tả sự tiếp diễn không gián đoạn.

Example: 游客们源源不断地来到这里。

Example pinyin: yóu kè men yuán yuán bú duàn dì lái dào zhè lǐ 。

Tiếng Việt: Du khách liên tục đổ về đây.

源源不断
bù duàn yuán yuán
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục không ngừng nghỉ.

Continuously without interruption.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...