Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 源头

Pinyin: yuán tóu

Meanings: Nguồn, khởi thủy, Source, origin., ①中医学名词,指较稀的大便。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 原, 氵, 头

Chinese meaning: ①中医学名词,指较稀的大便。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với từ chỉ vấn đề hoặc dòng chảy.

Example: 找到问题的源头很重要。

Example pinyin: zhǎo dào wèn tí de yuán tóu hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Tìm ra nguồn gốc của vấn đề rất quan trọng.

源头
yuán tóu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn, khởi thủy

Source, origin.

中医学名词,指较稀的大便

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

源头 (yuán tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung