Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Bắn tung tóe (nước, chất lỏng), To splash, to spatter, ①见“浅2”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 氵, 贱

Chinese meaning: ①见“浅2”。

Hán Việt reading: tiễn

Grammar: Thường xuất hiện trong câu miêu tả hành động nước hoặc chất lỏng bay ra xung quanh.

Example: 水花四溅。

Example pinyin: shuǐ huā sì jiàn 。

Tiếng Việt: Nước bắn tung tóe khắp nơi.

jiàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắn tung tóe (nước, chất lỏng)

tiễn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To splash, to spatter

见“浅2”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溅 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung