Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溃疡

Pinyin: kuì yáng

Meanings: Ulcer, an open sore on the skin or mucous membrane., Loét, vết loét trên da hoặc niêm mạc., ①溃败的军队,也指溃散的士兵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 贵, 疒

Chinese meaning: ①溃败的军队,也指溃散的士兵。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành y tế, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về sức khỏe.

Example: 他得了胃溃疡。

Example pinyin: tā dé le wèi kuì yáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị loét dạ dày.

溃疡
kuì yáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loét, vết loét trên da hoặc niêm mạc.

Ulcer, an open sore on the skin or mucous membrane.

溃败的军队,也指溃散的士兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溃疡 (kuì yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung