Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溃兵

Pinyin: kuì bīng

Meanings: Lính đào ngũ, binh lính thua trận chạy trốn., Defeated soldiers, deserters., ①一种经常随之降雨或雪的风。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 贵, 丘, 八

Chinese meaning: ①一种经常随之降雨或雪的风。

Grammar: Là danh từ chỉ một nhóm người cụ thể, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả hậu quả của chiến tranh.

Example: 战败后,到处都是溃兵。

Example pinyin: zhàn bài hòu , dào chù dōu shì kuì bīng 。

Tiếng Việt: Sau khi thua trận, khắp nơi đều là lính đào ngũ.

溃兵
kuì bīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lính đào ngũ, binh lính thua trận chạy trốn.

Defeated soldiers, deserters.

一种经常随之降雨或雪的风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溃兵 (kuì bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung