Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溃不成军

Pinyin: kuì bù chéng jūn

Meanings: Tan tác không còn hình dáng đội quân, thất bại hoàn toàn., To be routed and not even resemble an army; to face total defeat., ①被液体浸透。[例]汗水湿透了他的衣服。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 氵, 贵, 一, 戊, 𠃌, 冖, 车

Chinese meaning: ①被液体浸透。[例]汗水湿透了他的衣服。

Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng trong văn cảnh chiến tranh hoặc cuộc đấu tranh lớn, nhấn mạnh mức độ thất bại thảm hại.

Example: 敌军被我们打得溃不成军。

Example pinyin: dí jūn bèi wǒ men dǎ dé kuì bù chéng jūn 。

Tiếng Việt: Quân địch bị chúng ta đánh tan tác không còn hình dáng đội quân.

溃不成军
kuì bù chéng jūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tan tác không còn hình dáng đội quân, thất bại hoàn toàn.

To be routed and not even resemble an army; to face total defeat.

被液体浸透。汗水湿透了他的衣服

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溃不成军 (kuì bù chéng jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung