Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湿疹
Pinyin: shī zhěn
Meanings: Bệnh chàm, viêm da dị ứng do ẩm ướt., Eczema, an allergic skin inflammation caused by moisture., ①神经系统机能障碍引起的皮肤发红,发痒,形成丘疹或水泡的病。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 显, 氵, 㐱, 疒
Chinese meaning: ①神经系统机能障碍引起的皮肤发红,发痒,形成丘疹或水泡的病。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành y tế, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe.
Example: 他得了湿疹,皮肤很痒。
Example pinyin: tā dé le shī zhěn , pí fū hěn yǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh chàm, da rất ngứa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh chàm, viêm da dị ứng do ẩm ướt.
Nghĩa phụ
English
Eczema, an allergic skin inflammation caused by moisture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神经系统机能障碍引起的皮肤发红,发痒,形成丘疹或水泡的病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!