Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 湿润

Pinyin: shī rùn

Meanings: Moist, damp (especially when referring to skin or soil)., Ẩm ướt, mượt mà (nhất là khi nói về da hoặc đất đai)., ①土壤、空气等潮湿而滋润。[例]空气里也带有一股清鲜湿润的香味。——《百合花》。*②因心里难过或激动而眼含热泪。[例]她眼睛湿润了。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 显, 氵, 闰

Chinese meaning: ①土壤、空气等潮湿而滋润。[例]空气里也带有一股清鲜湿润的香味。——《百合花》。*②因心里难过或激动而眼含热泪。[例]她眼睛湿润了。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tích cực. Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu.

Example: 她的皮肤很湿润。

Example pinyin: tā de pí fū hěn shī rùn 。

Tiếng Việt: Da cô ấy rất ẩm mượt.

湿润
shī rùn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩm ướt, mượt mà (nhất là khi nói về da hoặc đất đai).

Moist, damp (especially when referring to skin or soil).

土壤、空气等潮湿而滋润。空气里也带有一股清鲜湿润的香味。——《百合花》

因心里难过或激动而眼含热泪。她眼睛湿润了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湿润 (shī rùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung