Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湿气
Pinyin: shī qì
Meanings: Không khí ẩm, hơi nước trong môi trường., Moisture, dampness in the environment., ①液体(如水)以比较微小的量散发或凝结并弥散在气体中成为一种看不见的蒸气或是雾;特指大气的水汽。*②中医指湿疹、手癣、脚癣等症。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 显, 氵, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①液体(如水)以比较微小的量散发或凝结并弥散在气体中成为一种看不见的蒸气或是雾;特指大气的水汽。*②中医指湿疹、手癣、脚癣等症。
Grammar: Thường được dùng để nói về điều kiện thời tiết hoặc môi trường ẩm ướt. Có thể đi kèm với động từ như 有 (có) hoặc 增加 (tăng thêm).
Example: 房间里有很多湿气。
Example pinyin: fáng jiān lǐ yǒu hěn duō shī qì 。
Tiếng Việt: Trong phòng có nhiều hơi ẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí ẩm, hơi nước trong môi trường.
Nghĩa phụ
English
Moisture, dampness in the environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
液体(如水)以比较微小的量散发或凝结并弥散在气体中成为一种看不见的蒸气或是雾;特指大气的水汽
中医指湿疹、手癣、脚癣等症
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!