Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湯
Pinyin: tāng
Meanings: Nước canh, súp., Soup, broth., ①埋没;磨灭。[例]湮灭而不称者,不可胜数。——司马相如《封禅文》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 昜, 氵
Chinese meaning: ①埋没;磨灭。[例]湮灭而不称者,不可胜数。——司马相如《封禅文》。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các món ăn hoặc công thức nấu ăn.
Example: 这碗湯很好喝。
Example pinyin: zhè wǎn tāng hěn hǎo hē 。
Tiếng Việt: Bát canh này rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước canh, súp.
Nghĩa phụ
English
Soup, broth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
埋没;磨灭。湮灭而不称者,不可胜数。——司马相如《封禅文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!