Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 湮没无闻

Pinyin: yān mò wú wén

Meanings: Buried and no longer known by anyone., Bị chôn vùi và không còn ai biết đến., ①埋没。[例]死而湮没。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]湮没于荒烟。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。[例]湮没无闻。*②清除,化为乌有。[例]基本粒子和它的反粒子相遇时湮没。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 垔, 氵, 殳, 一, 尢, 耳, 门

Chinese meaning: ①埋没。[例]死而湮没。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]湮没于荒烟。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。[例]湮没无闻。*②清除,化为乌有。[例]基本粒子和它的反粒子相遇时湮没。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết để miêu tả sự kiện hoặc nhân vật bị lãng quên.

Example: 这位作家的作品最终湮没无闻。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā de zuò pǐn zuì zhōng yān mò wú wén 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của nhà văn này cuối cùng đã rơi vào quên lãng.

湮没无闻
yān mò wú wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị chôn vùi và không còn ai biết đến.

Buried and no longer known by anyone.

埋没。死而湮没。——明·张溥《五人墓碑记》。湮没于荒烟。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。湮没无闻

清除,化为乌有。基本粒子和它的反粒子相遇时湮没

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湮没无闻 (yān mò wú wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung