Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湩
Pinyin: dòng
Meanings: Milk (often referring to animal milk)., Sữa (thường nói về sữa động vật), ①乳汁:“乳湩有余”。*②鼓声:“湩然击鼓,士忿怒”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①乳汁:“乳湩有余”。*②鼓声:“湩然击鼓,士忿怒”。
Hán Việt reading: chúng
Grammar: Danh từ một âm tiết, đôi khi được thay thế bởi từ 奶 (nǎi) trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 牛湩营养丰富。
Example pinyin: niú dòng yíng yǎng fēng fù 。
Tiếng Việt: Sữa bò giàu dinh dưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sữa (thường nói về sữa động vật)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chúng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Milk (often referring to animal milk).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“乳湩有余”
“湩然击鼓,士忿怒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!