Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ancient name of a river in China., Tên một con sông cổ ở Trung Quốc, ①水名。在河南西北部,源出济源县,东南流入黄河。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 氵, 狊

Chinese meaning: ①水名。在河南西北部,源出济源县,东南流入黄河。

Hán Việt reading: cúc

Grammar: Danh từ chỉ địa danh lịch sử, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 湨水早已干涸。

Example pinyin: jú shuǐ zǎo yǐ gān hé 。

Tiếng Việt: Sông 湨 đã cạn khô từ lâu.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một con sông cổ ở Trung Quốc

cúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ancient name of a river in China.

水名。在河南西北部,源出济源县,东南流入黄河

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湨 (jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung