Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiē

Meanings: Water flowing steadily and gently., Nước chảy đều đặn, êm đềm, ①水流动的样子。[据]湝,水流湝湝也。从水,皆声。——《说文》。[例]淮水湝湝。——《诗·小雅·钟鼓》。[合]湝湝(水流的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 氵, 皆

Chinese meaning: ①水流动的样子。[据]湝,水流湝湝也。从水,皆声。——《说文》。[例]淮水湝湝。——《诗·小雅·钟鼓》。[合]湝湝(水流的样子)。

Hán Việt reading: giai

Grammar: Tính từ cổ, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 流水湝湝。

Example pinyin: liú shuǐ jiē jiē 。

Tiếng Việt: Dòng nước chảy êm đềm.

jiē
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước chảy đều đặn, êm đềm

giai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Water flowing steadily and gently.

水流动的样子。湝,水流湝湝也。从水,皆声。——《说文》。淮水湝湝。——《诗·小雅·钟鼓》。湝湝(水流的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湝 (jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung