Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湜
Pinyin: shí
Meanings: Crystal-clear and bright water., Nước trong veo, sáng rõ, ①水清的。[合]湜湜(水清澈的样子;清廉的样子)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 是, 氵
Chinese meaning: ①水清的。[合]湜湜(水清澈的样子;清廉的样子)。
Hán Việt reading: thực
Grammar: Tính từ miêu tả vẻ đẹp của nước, mang tính chất văn chương.
Example: 清澈的溪水湜湜。
Example pinyin: qīng chè de xī shuǐ shí shí 。
Tiếng Việt: Dòng suối trong veo sáng rõ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước trong veo, sáng rõ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thực
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Crystal-clear and bright water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水清的。湜湜(水清澈的样子;清廉的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!