Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湖泽
Pinyin: hú zé
Meanings: Hồ và đầm lầy, Lakes and marshes., 湖的风光,山的景色。指有水有山,风景秀丽。[出处]宋·吴自牧《梦梁录·五代人物》“杭城湖光山色之秀,锺为人物,所以清奇特,为天下寇。”[例]园内轩窗四启,看着~,真如仙境。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 胡
Chinese meaning: 湖的风光,山的景色。指有水有山,风景秀丽。[出处]宋·吴自牧《梦梁录·五代人物》“杭城湖光山色之秀,锺为人物,所以清奇特,为天下寇。”[例]园内轩窗四启,看着~,真如仙境。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十五回。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn bản liên quan đến địa lý hoặc môi trường.
Example: 这片湖泽是许多鸟类的栖息地。
Example pinyin: zhè piàn hú zé shì xǔ duō niǎo lèi de qī xī dì 。
Tiếng Việt: Hồ và đầm lầy này là nơi sinh sống của nhiều loài chim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ và đầm lầy
Nghĩa phụ
English
Lakes and marshes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
湖的风光,山的景色。指有水有山,风景秀丽。[出处]宋·吴自牧《梦梁录·五代人物》“杭城湖光山色之秀,锺为人物,所以清奇特,为天下寇。”[例]园内轩窗四启,看着~,真如仙境。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十五回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!