Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiān

Meanings: To wash, to clean by washing., Giặt giũ, rửa sạch, ①用水洗。[例]湔,濯也。——《三苍》。[据]湔,洒也。——《广雅》。[例]谁道湔裙人远。——王沂孙《南浦·春水》。[例]湔浣肠胃,漱涤五藏。——《史记》。[合]湔除(洗去污秽);湔汰(洗涤);湔刷(洗刷);湔拂(清洗、涤除)。*②洗雪(耻辱);清除(过失、罪责等)。[例]近降赦恩,谋反大逆,皆蒙湔雪。——《金史·张特立传》。[合]湔雪(洗刷罪名,昭雪冤屈);湔改(洗去罪责,悔过自新);湔贷(洗罪赎罪);湔洒(洗刷,洗雪)。*③浸入,浸润。[合]湔润(浸润);湔拂(浸染)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 前, 氵

Chinese meaning: ①用水洗。[例]湔,濯也。——《三苍》。[据]湔,洒也。——《广雅》。[例]谁道湔裙人远。——王沂孙《南浦·春水》。[例]湔浣肠胃,漱涤五藏。——《史记》。[合]湔除(洗去污秽);湔汰(洗涤);湔刷(洗刷);湔拂(清洗、涤除)。*②洗雪(耻辱);清除(过失、罪责等)。[例]近降赦恩,谋反大逆,皆蒙湔雪。——《金史·张特立传》。[合]湔雪(洗刷罪名,昭雪冤屈);湔改(洗去罪责,悔过自新);湔贷(洗罪赎罪);湔洒(洗刷,洗雪)。*③浸入,浸润。[合]湔润(浸润);湔拂(浸染)。

Hán Việt reading: tiên

Grammar: Động từ một âm tiết, thuộc lớp từ Hán Việt, hiện ít dùng trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 她在河边湔衣服。

Example pinyin: tā zài hé biān jiān yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy giặt quần áo bên bờ sông.

jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giặt giũ, rửa sạch

tiên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To wash, to clean by washing.

用水洗。湔,濯也。——《三苍》。湔,洒也。——《广雅》。谁道湔裙人远。——王沂孙《南浦·春水》。湔浣肠胃,漱涤五藏。——《史记》。湔除(洗去污秽);湔汰(洗涤);湔刷(洗刷);湔拂(清洗、涤除)

洗雪(耻辱);清除(过失、罪责等)。近降赦恩,谋反大逆,皆蒙湔雪。——《金史·张特立传》。湔雪(洗刷罪名,昭雪冤屈);湔改(洗去罪责,悔过自新);湔贷(洗罪赎罪);湔洒(洗刷,洗雪)

浸入,浸润。湔润(浸润);湔拂(浸染)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湔 (jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung