Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 湍流

Pinyin: tuān liú

Meanings: Dòng chảy xiết, dòng nước mạnh, Torrential flow, strong current., ①急而回旋的水流。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 耑, 㐬

Chinese meaning: ①急而回旋的水流。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ trạng thái dòng nước mạnh mẽ. Thường kết hợp với động từ miêu tả.

Example: 瀑布下的湍流令人敬畏。

Example pinyin: pù bù xià de tuān liú lìng rén jìng wèi 。

Tiếng Việt: Dòng chảy xiết dưới thác nước thật đáng kinh ngạc.

湍流
tuān liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng chảy xiết, dòng nước mạnh

Torrential flow, strong current.

急而回旋的水流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...