Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湍急
Pinyin: tuān jí
Meanings: Rapid and powerful flow of water., Dòng nước chảy xiết, nhanh và mạnh, ①水流急速。[例]湍急的溪流。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 耑, 刍, 心
Chinese meaning: ①水流急速。[例]湍急的溪流。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả đặc điểm của dòng nước. Thường đứng trước danh từ.
Example: 这条河的水流非常湍急。
Example pinyin: zhè tiáo hé de shuǐ liú fēi cháng tuān jí 。
Tiếng Việt: Dòng sông này chảy rất xiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng nước chảy xiết, nhanh và mạnh
Nghĩa phụ
English
Rapid and powerful flow of water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水流急速。湍急的溪流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!