Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pài

Meanings: Biển lớn, đại dương mênh mông, Vast ocean or sea., ①冰镇或用冷水浸;漂。[合]湃茶(将热茶放在冷水中)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 拜, 氵

Chinese meaning: ①冰镇或用冷水浸;漂。[合]湃茶(将热茶放在冷水中)。

Hán Việt reading: phái

Grammar: Danh từ một âm tiết, thường liên quan đến hình ảnh về sức mạnh và sự rộng lớn của biển.

Example: 澎湃的海浪冲击着岸边。

Example pinyin: péng pài de hǎi làng chōng jī zhe àn biān 。

Tiếng Việt: Những con sóng biển lớn đang vỗ vào bờ.

pài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển lớn, đại dương mênh mông

phái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Vast ocean or sea.

冰镇或用冷水浸;漂。湃茶(将热茶放在冷水中)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湃 (pài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung