Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渺小
Pinyin: miǎo xiǎo
Meanings: Rất nhỏ bé, không đáng kể về kích thước hoặc tầm quan trọng., Very small or insignificant in size or importance., ①指非常微小或无关紧要,并且常指同类事物中相比时较卑贱。[例]在巨人身边我们显得渺小。*②微不足道的。[例]个人的力量是渺小的。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 眇, 小
Chinese meaning: ①指非常微小或无关紧要,并且常指同类事物中相比时较卑贱。[例]在巨人身边我们显得渺小。*②微不足道的。[例]个人的力量是渺小的。
Grammar: Được dùng như một tính từ thông thường, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 在宇宙中,地球显得非常渺小。
Example pinyin: zài yǔ zhòu zhōng , dì qiú xiǎn de fēi cháng miǎo xiǎo 。
Tiếng Việt: Trong vũ trụ, Trái Đất trông rất nhỏ bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhỏ bé, không đáng kể về kích thước hoặc tầm quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Very small or insignificant in size or importance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指非常微小或无关紧要,并且常指同类事物中相比时较卑贱。在巨人身边我们显得渺小
微不足道的。个人的力量是渺小的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!