Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游览

Pinyin: yóu lǎn

Meanings: To tour or visit scenic spots., Du ngoạn, thăm quan, đi tham quan một địa điểm nào đó., ①从容地到各处参观、欣赏名胜、风景等。[例]游览西湖。*②专程为消遣或观光去参观。[例]游览长城。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 斿, 氵, 〢, 丶, 见, 𠂉

Chinese meaning: ①从容地到各处参观、欣赏名胜、风景等。[例]游览西湖。*②专程为消遣或观光去参观。[例]游览长城。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng các địa điểm du lịch nổi tiếng.

Example: 我们计划游览北京的名胜古迹。

Example pinyin: wǒ men jì huà yóu lǎn běi jīng de míng shèng gǔ jì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi thăm quan những danh lam thắng cảnh ở Bắc Kinh.

游览
yóu lǎn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Du ngoạn, thăm quan, đi tham quan một địa điểm nào đó.

To tour or visit scenic spots.

从容地到各处参观、欣赏名胜、风景等。游览西湖

专程为消遣或观光去参观。游览长城

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...