Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游船

Pinyin: yóu chuán

Meanings: Boat for sightseeing or pleasure trips on rivers or lakes., Thuyền du lịch, tàu du ngoạn trên sông hoặc hồ., ①供游客乘坐游览的船。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 斿, 氵, 口, 舟

Chinese meaning: ①供游客乘坐游览的船。

Grammar: Danh từ chỉ loại phương tiện di chuyển trên nước phục vụ mục đích tham quan hoặc giải trí.

Example: 我们租了一艘游船。

Example pinyin: wǒ men zū le yì sōu yóu chuán 。

Tiếng Việt: Chúng tôi thuê một chiếc thuyền du lịch.

游船
yóu chuán
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuyền du lịch, tàu du ngoạn trên sông hoặc hồ.

Boat for sightseeing or pleasure trips on rivers or lakes.

供游客乘坐游览的船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游船 (yóu chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung