Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游移
Pinyin: yóu yí
Meanings: To waver, be indecisive, or move aimlessly., Dao động, không quyết đoán, di chuyển lung tung., ①犹豫不决,举棋不定;踌躇;左右摇摆。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 斿, 氵, 多, 禾
Chinese meaning: ①犹豫不决,举棋不定;踌躇;左右摇摆。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực về sự thiếu quyết đoán hoặc mất phương hướng.
Example: 他的目光在两个选项之间游移不定。
Example pinyin: tā de mù guāng zài liǎng gè xuǎn xiàng zhī jiān yóu yí bú dìng 。
Tiếng Việt: Ánh mắt anh ta dao động giữa hai lựa chọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao động, không quyết đoán, di chuyển lung tung.
Nghĩa phụ
English
To waver, be indecisive, or move aimlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹豫不决,举棋不定;踌躇;左右摇摆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!