Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游玩
Pinyin: yóu wán
Meanings: To travel or go sightseeing for entertainment., Đi chơi, đi du lịch để giải trí., ①嬉戏玩乐。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 斿, 氵, 元, 王
Chinese meaning: ①嬉戏玩乐。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh du lịch hoặc thời gian rảnh rỗi.
Example: 放假了,他们一起去海边游玩。
Example pinyin: fàng jià le , tā men yì qǐ qù hǎi biān yóu wán 。
Tiếng Việt: Nghỉ lễ rồi, họ cùng nhau đi biển chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi chơi, đi du lịch để giải trí.
Nghĩa phụ
English
To travel or go sightseeing for entertainment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嬉戏玩乐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!