Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游泳池

Pinyin: yóu yǒng chí

Meanings: Hồ bơi, nơi để bơi lội., Swimming pool, a place for swimming.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 斿, 氵, 永, 也

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện sau động từ như 去 (đi) hoặc 在 (ở).

Example: 我们去游泳池游泳。

Example pinyin: wǒ men qù yóu yǒng chí yóu yǒng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi bơi ở hồ bơi.

游泳池
yóu yǒng chí
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồ bơi, nơi để bơi lội.

Swimming pool, a place for swimming.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游泳池 (yóu yǒng chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung