Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游民
Pinyin: yóu mín
Meanings: Người lang thang, không có nhà cửa hoặc nghề nghiệp ổn định., Vagrant or homeless person without stable housing or employment., ①流离失所的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 斿, 氵, 民
Chinese meaning: ①流离失所的人。
Grammar: Chỉ những người có cuộc sống bất ổn, thường mang ý nghĩa đồng cảm.
Example: 社会应关注游民的生活状况。
Example pinyin: shè huì yìng guān zhù yóu mín de shēng huó zhuàng kuàng 。
Tiếng Việt: Xã hội cần quan tâm đến tình trạng sống của người vô gia cư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lang thang, không có nhà cửa hoặc nghề nghiệp ổn định.
Nghĩa phụ
English
Vagrant or homeless person without stable housing or employment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流离失所的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!