Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游标

Pinyin: yóu biāo

Meanings: Cursor or scale on a device or display screen., Con trỏ, thước đo trên thiết bị hoặc màn hình hiển thị., ①沿着度量仪器主标尺滑动的辅助标尺。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 斿, 氵, 木, 示

Chinese meaning: ①沿着度量仪器主标尺滑动的辅助标尺。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.

Example: 使用游标卡尺测量物体的尺寸。

Example pinyin: shǐ yòng yóu biāo kǎ chǐ cè liáng wù tǐ de chǐ cùn 。

Tiếng Việt: Dùng thước kẹp có con trỏ để đo kích thước vật thể.

游标
yóu biāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con trỏ, thước đo trên thiết bị hoặc màn hình hiển thị.

Cursor or scale on a device or display screen.

沿着度量仪器主标尺滑动的辅助标尺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游标 (yóu biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung