Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游标卡尺
Pinyin: yóu biāo kǎ chǐ
Meanings: Caliper with a cursor used for precise measurement., Thước kẹp có con trỏ dùng để đo chính xác., ①亦称“卡尺”。测量机件的厚度或内外直径的用具,精密度可至0.01毫米。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 斿, 氵, 木, 示, 上, 卜, 尺
Chinese meaning: ①亦称“卡尺”。测量机件的厚度或内外直径的用具,精密度可至0.01毫米。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, dùng trong lĩnh vực kỹ thuật.
Example: 技术员用游标卡尺测量零件。
Example pinyin: jì shù yuán yòng yóu biāo kǎ chǐ cè liáng líng jiàn 。
Tiếng Việt: Kỹ thuật viên dùng thước kẹp có con trỏ để đo chi tiết máy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thước kẹp có con trỏ dùng để đo chính xác.
Nghĩa phụ
English
Caliper with a cursor used for precise measurement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“卡尺”。测量机件的厚度或内外直径的用具,精密度可至0.01毫米
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế