Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游客
Pinyin: yóu kè
Meanings: Khách du lịch, Tourist., ①游子;旅游者。*②观光者。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 斿, 氵, 各, 宀
Chinese meaning: ①游子;旅游者。*②观光者。
Grammar: Danh từ, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这座古城每年吸引大量游客。
Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng měi nián xī yǐn dà liàng yóu kè 。
Tiếng Việt: Thành cổ này mỗi năm thu hút rất nhiều khách du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách du lịch
Nghĩa phụ
English
Tourist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
游子;旅游者
观光者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!