Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游子

Pinyin: yóu zǐ

Meanings: Wanderer, someone far from home., Người con xa nhà, người tha hương cầu thực, ①久居他乡或异国之人。[例]慈母手中线,游子身上衣。——孟效《游子吟》。[例]浮云蔽白曰,游子不顾反。——《古诗十九首》。[例]浮云游子意。——唐·李白《送友人》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 斿, 氵, 子

Chinese meaning: ①久居他乡或异国之人。[例]慈母手中线,游子身上衣。——孟效《游子吟》。[例]浮云蔽白曰,游子不顾反。——《古诗十九首》。[例]浮云游子意。——唐·李白《送友人》。

Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái trữ tình trong thơ ca.

Example: 游子思乡之情常难以言表。

Example pinyin: yóu zǐ sī xiāng zhī qíng cháng nán yǐ yán biǎo 。

Tiếng Việt: Tình cảm nhớ quê của người con xa nhà thường khó diễn tả bằng lời.

游子 - yóu zǐ
游子
yóu zǐ

📷 Một phụ nữ Nhật Bản xinh đẹp tạo dáng trước khung cảnh mùa đông, với không gian sao chép ở bên phải

游子
yóu zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người con xa nhà, người tha hương cầu thực

Wanderer, someone far from home.

久居他乡或异国之人。慈母手中线,游子身上衣。——孟效《游子吟》。浮云蔽白曰,游子不顾反。——《古诗十九首》。浮云游子意。——唐·李白《送友人》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...