Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游击
Pinyin: yóu jī
Meanings: Guerrilla tactics, hit-and-run attacks., Chiến thuật du kích, đánh nhanh rút gọn, ①游动作战,从暗处打击敌人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 斿, 氵, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①游动作战,从暗处打击敌人。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự.
Example: 他们采用了游击战术来对抗敌人。
Example pinyin: tā men cǎi yòng le yóu jī zhàn shù lái duì kàng dí rén 。
Tiếng Việt: Họ đã áp dụng chiến thuật du kích để chống lại kẻ thù.

📷 Người đàn ông bộ lạc trong rừng sương mù phủ đầy cây xanh, thiên nhiên hoang dã
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến thuật du kích, đánh nhanh rút gọn
Nghĩa phụ
English
Guerrilla tactics, hit-and-run attacks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
游动作战,从暗处打击敌人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
