Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游兴

Pinyin: yóu xìng

Meanings: Hứng thú du lịch, tâm trạng vui vẻ khi đi chơi, Interest in traveling, cheerful mood while sightseeing., ①游览的兴致。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 斿, 氵, 一, 八, 𭕄

Chinese meaning: ①游览的兴致。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ như 很高 (rất cao) để diễn đạt mức độ hứng thú.

Example: 今天的天气很好,大家的游兴都很高。

Example pinyin: jīn tiān de tiān qì hěn hǎo , dà jiā de yóu xīng dōu hěn gāo 。

Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất tốt, mọi người đều có hứng thú đi chơi cao.

游兴
yóu xìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hứng thú du lịch, tâm trạng vui vẻ khi đi chơi

Interest in traveling, cheerful mood while sightseeing.

游览的兴致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游兴 (yóu xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung